Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
choạng vạng
|
tính từ
bóng chiều choạng vạng
lảo đảo vì choáng váng
ông cụ choạng vạng muốn ngã
Từ điển Việt - Pháp
choạng vạng
|
chancelant; vacillant
chancelant , il a failli tomber